• /´oupn¸mauðid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Há hốc mồm (vì kinh ngạc...)
    the boy looks open-mouthed at the toy
    đứa bé há hốc mồm nhìn món đồ chơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X