-
Operated
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kỹ thuật chung
được dẫn động
- hydraulically operated
- được dẫn động thủy lực
- manually operated
- được dẫn động bằng tay
- mechanically operated
- được dẫn động cơ khí
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ