-
Kỹ thuật chung
bằng tay
Giải thích VN: Ví dụ như được điều khiển bằng tay.
- manually cleaned sewage screen
- dọn sạch lưới chắn rác bằng tay
- manually operated
- được dẫn động bằng tay
- manually operated
- được điều khiển bằng tay
- manually operated
- thao tác bằng tay
- manually operated mechanism
- cơ cấu thao tác bằng tay
- manually operated throttle valve
- van tiết lưu (vặn bằng) tay
- manually propelled mobile scaffold
- giàn giáo di động đẩy bằng tay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ