• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kỹ thuật chung

    bằng tay

    Giải thích VN: Ví dụ như được điều khiển bằng tay.

    manually cleaned sewage screen
    dọn sạch lưới chắn rác bằng tay
    manually operated
    được dẫn động bằng tay
    manually operated
    được điều khiển bằng tay
    manually operated
    thao tác bằng tay
    manually operated mechanism
    cơ cấu thao tác bằng tay
    manually operated throttle valve
    van tiết lưu (vặn bằng) tay
    manually propelled mobile scaffold
    giàn giáo di động đẩy bằng tay

    Xây dựng

    tay [bằng tay]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X