• /´ɔpə¸reitiη´θiətə/

    Thông dụng

    Cách viết khác operating-room

    Danh từ
    (y học) phòng mổ
    this operating-theatre is very clean
    phòng mổ này rất sạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X