• /´ɔrətris/

    Thông dụng

    Cách viết khác oratrix

    Danh từ
    Người diễn thuyết; nhà hùng biện (đàn bà)
    she is a famous oratress
    bà ta là một nhà hùng biện nổi tiếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X