• Ordering

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´ɔ:dəriη/

    Toán & tin

    sắp thứ tự
    partial ordering
    sự xắp bộ phận

    Kỹ thuật chung

    thứ tự

    Kinh tế

    sự đặt (mua) hàng
    sự làm ẩm (lá thuốc lá)

    Cơ - Điện tử

    Sự sắp xếp theo thứ tự, sự điều chỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X