-
Chuyên ngành
Toán & tin
phần riêng
- characteristic partial differential equation
- phương trình vi phân riêng đặc trưng
- partial difference
- sai phân riêng
- partial difference equation
- phương trình sai phân riêng
- partial difference quotient
- tỷ sai phân riêng
- partial differential coefficient
- hệ số vi phân riêng
- partial differential field
- trường vi phân riêng
- partial differentiation
- phép lấy vi phân riêng
- partial variation
- biến phân riêng
Kỹ thuật chung
không hoàn toàn
- partial combustion
- cháy không hoàn toàn
- partial condensation
- ngưng tụ không hoàn toàn
- partial contraction
- sự nén không hoàn toàn
- partial ionization
- iôn hóa không hoàn toàn
- partial oxidation
- ôxi hóa không hoàn toàn
- partial reduction
- khử không hoàn toàn
- partial vacuum
- chân không không hoàn toàn
một phần
- partial absorption
- hấp thụ một phần
- partial air conditioning
- điều hòa không khí một phần
- partial amputation
- cắt cụt một phần
- partial coherence
- kết hợp một phần
- partial coherence
- phù hợp một phần
- partial coherence
- sự phù hợp một phần
- partial combustion
- sự cháy một phần
- partial condensation
- ngưng tụ một phần
- partial condensation
- sự ngưng tụ một phần
- partial cooling
- làm mát một phần
- partial cooling
- sự làm mát một phần
- partial cover plate
- bản phủ một phần
- partial dehydration
- khử nước một phần
- partial dehydration
- sự khử nước một phần
- partial discharge
- sự phóng điện một phần
- partial drowned weir
- đập tràn chìm một phần
- partial drying
- sự sấy một phần
- partial drying
- sấy một phần
- partial eclipse
- sự che khuất một phần
- partial eclipse
- thiên thực một phần
- partial fixing
- sự ngàm một phần
- partial freezing
- kết đông một phần
- partial freezing
- sự kết đông một phần
- partial liquefaction
- hóa lỏng một phần
- partial liquefaction
- sự hóa lỏng một phần
- partial masked loudness
- âm lượng bị chắn một phần
- partial masking
- sự che chắn một phần
- partial miscibility
- hòa trộn một phần
- partial miscibility
- sự hòa trộn một phần
- partial performance
- hiệu suất một phần
- partial polarization
- phân cực một phần
- partial response code
- mã đáp ứng một phần
- partial restraint
- sự ngàm một phần
- partial section
- mặt cắt một phần
- partial thawing
- sự tan giá một phần
- partial thawing
- tan giá một phần
- partial vacuum
- chân không một phần
- partial-capacity operation
- vận hành một phần tải
riêng
- air partial pressure
- áp suất riêng phần không khí
- characteristic partial differential equation
- phương trình vi phân riêng đặc trưng
- coefficient of partial correlation
- hệ số tương quan riêng
- law of partial pressure
- định luật áp suất riêng phần
- mixed partial derivative
- đạo hàm riêng hỗn tạp
- partial break-in
- sự can thiệp riêng phần
- partial carry
- số nhớ riêng phần
- partial carry
- sự nhớ riêng
- partial common trunk
- nhóm mạch nửa chung riêng phần
- partial condenser
- bộ ngưng riêng phần
- partial correlation
- tương quan riêng
- partial derivative
- đạo hàm riêng
- partial derivative equation
- phương trình đạo hàm riêng
- partial difference
- sai phân riêng
- partial difference equation
- phương trình sai phân riêng
- partial difference quotient
- tỷ sai phân riêng
- partial differential coefficient
- hệ số vi phân riêng
- partial differential equation
- phương trình đạo hàm riêng
- partial differential equation
- phương trình vi phân riêng
- partial differential field
- trường vi phân riêng
- partial differentiation
- lấy đạo hàm riêng
- partial differentiation
- phép lấy đạo hàm riêng
- partial differentiation
- phép lấy vi phân riêng
- partial dislocation
- lệch mạng riêng phần
- partial dispersion
- tán sắc riêng
- partial endomorphism
- tự đồng cấu riêng phần
- partial error
- sai số riêng phần
- partial exactness
- tính khớp riêng phần
- partial frequency
- tần số riêng
- partial function
- hàm riêng
- partial journal
- bộ nhận nhật ký riêng
- partial key
- khóa riêng
- partial load
- tải trọng riêng phần
- partial magma
- macma riêng phần
- partial node
- nốt riêng
- partial noise dose
- định mức ồn riêng phần
- partial page
- trang riêng
- partial pressure
- áp suất riêng
- partial pressure
- áp suất riêng phần
- partial pressure
- suất riêng phần
- partial product
- tích riêng phần
- partial product register
- cái ghi tích riêng
- partial quotient
- thương riêng
- partial rate constant
- hằng số riêng phần
- partial refuse
- phần dư riêng
- partial response line code
- mã (có) trả lời riêng từng phần
- partial solution
- nghiệm riêng
- partial sum
- tổng riêng
- partial valence
- hóa trị riêng phần
- partial vapour pressure
- áp suất hơi riêng phần
- partial variation
- biến phân riêng
- partial wave
- sóng riêng phần
- partial-write operation
- thao tác ghi riêng
riêng phần
- air partial pressure
- áp suất riêng phần không khí
- law of partial pressure
- định luật áp suất riêng phần
- partial break-in
- sự can thiệp riêng phần
- partial carry
- số nhớ riêng phần
- partial common trunk
- nhóm mạch nửa chung riêng phần
- partial condenser
- bộ ngưng riêng phần
- partial dislocation
- lệch mạng riêng phần
- partial endomorphism
- tự đồng cấu riêng phần
- partial error
- sai số riêng phần
- partial exactness
- tính khớp riêng phần
- partial load
- tải trọng riêng phần
- partial magma
- macma riêng phần
- partial noise dose
- định mức ồn riêng phần
- partial pressure
- áp suất riêng phần
- partial pressure
- suất riêng phần
- partial product
- tích riêng phần
- partial rate constant
- hằng số riêng phần
- partial valence
- hóa trị riêng phần
- partial vapour pressure
- áp suất hơi riêng phần
- partial wave
- sóng riêng phần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- fractional , fragmentary , half done , halfway , imperfect , limited , part , sectional , uncompleted , unfinished , unperformed , colored , discriminatory , disposed , favorably inclined , influenced , interested , jaundiced , minded , one-sided , partisan , predisposed , prepossessed , tendentious , unfair , unindifferent , unjust , warped , preferential , prejudiced , prejudicial , biased , favored , fractionary , fragmental , inclined , incomplete , slanted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ