• /´ɔ:dinəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chỉ thứ tự (số)
    (sinh vật học) (thuộc) bộ

    Danh từ

    Như ordinal number
    Số thứ tự
    (tôn giáo) sách kinh phong chức

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thứ tự; số thứ tự
    limiting ordinal
    số siêu hạn, giới hạn, số siêu hạn loại hai
    non-limiting ordinal
    số siêu hạn không giới hạn, số siêu hạn loại một

    Kỹ thuật chung

    số thứ tự
    thứ tự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X