• /¸ɔsti´aitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) viêm xương

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm xương
    chronic osteitis
    viêm xương mạn
    gummatous osteitis
    viêm xương gốm
    necrotic osteitis
    viêm xương loãng
    slerosing osteitis
    viêm xương xơ hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X