• /´autəv´wə:k/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có việc làm, thất nghiệp

    Danh từ

    Người thất nghiệp

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Không làm việc, không hoạtđộng, hỏng

    Xây dựng

    không hoạt động được

    Kinh tế

    ngườI thất nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X