• /´aut¸bæk/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( Uc) xa xôi hẻo lánh
    Ở rừng rú

    Danh từ

    ( Uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh
    ( the outback) rừng núi
    lost in the outback
    lạc trong rừng sâu


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X