• /¸aut´gou/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outwent; .outgone

    Đi trước, vượt lên trước
    (nghĩa bóng) vượt, hơn

    Nội động từ

    Đi ra

    Danh từ, (thường) số nhiều ( (cũng) .outgoing)

    Tiền chi tiêu
    Sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lưu lượng
    sự ra

    Kinh tế

    hạng mục chi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X