• /¸aut´spred/

    Thông dụng

    Tính từ

    Căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
    Phổ biến rộng rãi (tin tức...)

    Danh từ

    Sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra
    Sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi

    Động từ

    Căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
    Lan tràn, bành trướng, phổ biến rộng rãi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X