• /¸aut´wɛə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outwore, .outworn

    Bền hơn, dùng được lâu hơn
    Dùng cũ, dùng hỏng
    Làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa
    Chịu đựng suốt (khoảng thời gian...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    outlive , survive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X