• /ou'veəriən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) (thuộc) buồng trứng
    (thực vật học) (thuộc) bầu nhuỵ (hoa)
    an ovarian cyst
    u nang buồng trứng

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc buồng trứng
    tubo-ovarian
    thuộc buồng trứng - ống dẫn trứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X