• /sist/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) túi bao, nang, bào xác
    (y học) nang, u nang

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thớ xoắn (gỗ)

    Y học

    nang (u nang)

    Kinh tế

    bọng
    nang
    túi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bag , bleb , blister , injury , pouch , sac , sore , vesicle , wen , spore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X