• /´ouvə¸kout/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) top-coat
    Lớp sơn phủ (như) overcoating

    Ngoại động từ

    Phủ thêm một lớp sơn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    áo khoác ngoài

    Kỹ thuật chung

    lợp
    trát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X