• /´ouvə¸dra:ft/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số tiền chi trội; số tiền rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng)
    an overdraft arrangement
    việc dàn xếp số tiền chi trội (ở ngân hàng)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự rút quá

    Chứng khoán

    Thấu chi
    Vay thấu chi

    Xây dựng

    khoản bội chi
    sự bơm quá mức

    Kinh tế

    chi bội
    chi trội
    sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X