-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thiết bị
- automatic defrosting arrangement
- thiết bị phá băng tự động
- defrosting arrangement
- thiết bị phá băng
- low-temperature refrigerating arrangement
- thiết bị lạnh nhiệt độ thấp
- measuring arrangement
- thiết bị đo
- multiple stage compression arrangement
- thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
- multiple stage compression arrangement
- thiết bị lạnh nhiều cấp
- oil recovering arrangement
- thiết bị phục hồi dầu
- oil recovering arrangement
- thiết bị tái sinh dầu
- purging arrangement
- thiết bị thổi sạch
- thermal transfer arrangement
- thiết bị trao đổi nhiệt
- thermal transfer arrangement
- thiết bị truyền nhiệt
- thermal transfer arrangement
- thiết bị truyền nhiệt (trao đổi nhiệt)
Kinh tế
hiệp định
- arrangement for settlement
- hiệp định thanh toán
- Cotton Textile Arrangement
- Hiệp định Hàng dệt Bông
- Multi- Fibre Arrangement
- Hiệp định về các loại Sợi (của GATT)
- Multi-Friable Arrangement
- Hiệp định về các loại sợi (của GATT)
- reciprocal currency arrangement
- hiệp định tiền lệ hỗ huệ
- reciprocal currency arrangement
- hiệp định tiền tệ hỗ huệ
thỏa thuận
- agency arrangement
- thỏa thuận nghiệp vụ quản lý
- market sharing arrangement
- thỏa thuận phân chia thị trường
- reinsurance arrangement
- thỏa thuận tái bảo hiểm
- Snake arrangement
- thỏa thuận "con rắn"
- swap arrangement
- thỏa thuận tương trợ tín dụng
- voluntary arrangement
- sự giải quyết công nợ theo thỏa thuận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjustment , agreement , compact , compromise , deal , frame-up , game plan * , layout * , organization , package * , package deal , plan , preparation , provision , schedule , settlement , setup , terms , alignment , array , classification , combination , composition , design , display , disposition , distribution , form , grouping , lineup , method , ordering , pattern , pecking order * , ranging , rank , sequence , structure , system , chart , instrumentation , interpretation , lead sheet , orchestration , score , version , categorization , deployment , disposal , formation , layout , order , placement , accord , bargain , pact , understanding , accommodation , give-and-take , medium , allocation , collocation , contract , economy , format , index , management , preconcertion , regulation , scheme , treaty
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ