• (đổi hướng từ Overhearing)
    /¸ouvə´hiə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overheard

    Nghe lỏm; nghe trộm
    I overhear them quarrelling
    tôi tình cờ nghe được họ đang cãi nhau

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghe lỏm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X