• /´ouvə¸lɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chúa tể, lãnh chúa
    a feudal overlord
    lãnh chúa phong kiến


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X