• /¸ouvə´spred/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overspread

    Phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp
    sky is overspread with clouds
    bầu trời phủ đầy mây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X