• /skaɪ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều skies

    Trời, bầu trời
    clear sky
    trời trong
    under the open sky
    ngoài trời
    (Quan niệm cổ xưa) Cõi tiên, thiên đường
    ( số nhiều) trời, khí hậu, thời tiết
    under warmer skies
    ở (nơi) khí hậu ấm hơn
    out of a clear sky
    thình lình, không báo trước
    praise somebody/something to the skies
    tán dương lên tận mây xanh
    the sky's the limit
    (thông tục) (tục ngữ) không có giới hạn

    Ngoại động từ .skied, .skyed

    (thể dục,thể thao) đánh (bóng..) vọt lên cao (bóng crickê)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bầu trời

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    earth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X