• /´ouvɔid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dạng trứng, hình trứng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có dạng trứng
    có hình trứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    ovate , oviform , ovoidal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X