• /ˈoʊvəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .ova

    Trứng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có dạng trứng

    Giải thích EN: An egg-shaped ornament, as in an egg-and-dart molding.

    Giải thích VN: Một thành phần trang trí dạng trứng giống như một tấm đúc hình trứng.

    Y học

    noãn (tế bào trứng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X