• BrE & NAmE /aʊl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con cú
    Người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ cáu gắt (nóng tính)
    (nghĩa bóng) người hay đi đêm
    to fly with the owl
    hay ăn đêm, hay đi đêm
    to send owls to Athens
    chở củi về rừng
    as wise as an owl

    Xem wise

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X