-
Thông dụng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay
- wise guy
- người có tài xoay sở
- to be wise after the event
- giải thích cái gì sau khi nó xảy ra rồi (chứ không dự đoán được); nói sau
- to be/get wise to something/somebody
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) biết tỏng, hiểu
- to put somebody wise (to something)
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) báo cho ai hay cái gì
- as wise as an owl
- khôn như ranh, tinh khôn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astute , aware , calculating , careful , clever , cogitative , contemplative , crafty , cunning , discerning , discreet , educated , enlightened , erudite , experienced , foresighted , grasping , informed , insightful , intuitive , judicious , keen , knowing , knowledgeable , perceptive , perspicacious , politic , prudent , rational , reflective , sagacious , sage , sane , sapient , scholarly , sensible , sensing , sharp , shrewd , smart , sophic , sound , tactful , taught , thoughtful , understanding , wary , well-informed , witty , balanced , commonsensible , commonsensical , levelheaded , reasonable , well-founded , well-grounded , cagey , canny , slick , lettered , alive , awake , cognizant , sentient , assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , familiar , forward , impertinent , insolent , malapert , nervy , overconfident , pert , presuming , presumptuous , pushy , sassy , saucy , advised , alert , bright , circumspect , cocky , expedient , explain , flippant , fresh , intelligent , learned , manner , method , onto , philosophical , profound , provident , skilled , skillful , sophisticated , subtle , tactical , versed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ