• /'pækiʤd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được đóng gói

    Xây dựng

    trọn gói

    Kỹ thuật chung

    chặt
    packaged liquid chilling unit
    máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm
    hợp khối
    đặc
    gọn

    Cơ - Điện tử

    (adj) trọn khối, gói sẵn, bọc sẵn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X