• /'pækə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người gói hàng; máy đóng gói hàng
    Người đóng đồ hộp
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cụm nắp vít
    máy lấp

    Xây dựng

    thợ đóng gói

    Điện lạnh

    máy đóng gói (bao bì)

    Kỹ thuật chung

    người đóng gói
    máy đóng gói
    ice-cream packer
    máy đóng gói kem
    ice-cream packer [packaging machine]
    máy đóng gói kem
    máy đóng kiện

    Kinh tế

    công nhân đóng bao bì
    người đóng bao bì
    người đóng gói
    food packer
    người đóng gói thực phẩm
    thùng đựng hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X