• /'pædi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như paddy-field
    (thông tục) Paddy người Ai-len
    Thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo
    Dụng cụ để khoan
    Như paddywhack

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thóc

    Kỹ thuật chung

    gạo

    Kinh tế

    đồng lúa
    ruộng lúa thóc
    thóc
    thóc (còn vỏ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X