• /'pælətl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) vòm miệng; hàm ếch
    (ngôn ngữ học) (âm) vòm, (âm) ngạc cứng
    palatal sound
    âm vòm

    Danh từ

    Âm vòm miệng, ngạc cứng
    / j, /
    /™, d™ /

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X