• /ˈpæliˌeɪtɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tạm thời làm nhẹ bớt, xoa dịu (đau)
    Giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi)
    palliative measure
    biện pháp làm giảm nhẹ

    Danh từ (như) .palliator

    Thuốc giảm đau
    Biện pháp làm giảm những tác dụng có hại của cái gì mà không trừ được nguyên nhân gây ra nó; biện pháp giải quyết tạm thời; biện pháp có tính "chữa cháy"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X