-
Thông dụng
Danh từ
Sự đo lường; đơn vị đo lường; hệ đo lường; dụng cụ đo lường
- to get / take somebody's measure
- đo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình/khả năng của ai
- a metre is a measure of length
- mét là một đơn vị đo chiều dài
- to give full measure; to give short measure
- cân đủ; cân thiếu
- to make something to measure
- may theo số đo riêng của khách hàng (chứ không phải may sẵn)
Chuyên ngành
Toán & tin
độ đo, số đo; độ; đơn vị đo; tiêu chuẩn
- measure of angle
- độ đo góc
- measure of concentration
- (toán kinh tế ) độ tập trumg
- measure of curvature
- độ cong
- measure of dispersion
- (thống kê ) độ phân tán
- measure of kurtosis
- (thống kê ) độ nhọn
- measure of length
- độ dài
- measure of location
- (thống kê ) độ đo vị trí
- measure of a point set
- độ đo của một tập hợp điểm
- measure of sensitivity
- độ nhạy
- measure of skewness
- (thống kê ) độ lệch
- additive measure
- (giải tích ) độ đo cộng tính
- angular measure
- (hình học ) độ đo góc
- complete measure
- độ đo đầy đủ
- cubic measure
- đo thể tích
- dry measure
- phép đo vật khô
- exterior measure
- độ đo ngoài
- harmonic measure
- (giải tích ) độ đo điều hoà
- hyperbolic measure
- (giải tích ) độ đo hypebôn
- interior measure
- độ đo trong
- land measure
- phép đo diện tích
- liquid measure
- phép đo chất lỏng
- outer measure
- (giải tích ) độ đo ngoài
- probability measure
- độ đo xác suất
- regular measure
- độ đo chính quy
- sexagesimal measure of angles
- hệ đo góc (độ-phút-giây)
- signed measure
- độ đo suy rộng; độ đo có dấu
- square measure
- (hình học ) diện tích
- surveyor's measure
- phép đo đất
- wood measure
- phép đo (vật liệu) rừng
Kỹ thuật chung
biện pháp
- administrative and technical measure
- biện pháp tổ chức kỹ thuật
- anti-noise measure
- biện pháp chống ồn
- city sanitation measure
- biện pháp vệ sinh đô thị
- corrective measure
- biện pháp sửa sai
- emergency measure
- biện pháp cấp cứu
- emergency measure
- biện pháp khẩn cấp
- fire precaution measure
- biện pháp phòng cháy
- fire-precaution measure
- biện pháp phòng cháy
- maintenance measure
- biện pháp bảo dưỡng
- precautionary measure
- biện pháp phòng ngừa
- preventative measure
- biện pháp phòng ngừa
- protective measure
- biện pháp bảo vệ
- safety measure
- biện pháp an toàn
- stopgap measure
- biện pháp tạm thời
đo lường
- corrective measure
- sự đo lường hiệu chỉnh
- emergency measure
- sự đo lường khẩn cấp
- measure process
- quy trình đo lường
- unit of measure
- đơn vị đo lường
Kinh tế
biện pháp
- anti-inflation measure
- các biện pháp chống lạm phát
- business adjustment measure
- biện pháp điều chỉnh hoạt động kinh tế
- economic measure
- biện pháp kinh tế
- expansionary measure
- biện pháp mở rộng
- half measure
- biện pháp chiết trung
- half measure
- biện pháp nửa vời
- half measure
- biện pháp quyền nghị
- half measure
- biên pháp thỏa hiệp
- half-measure
- biện pháp quyền nghi
- half-measure
- biện pháp thỏa hiệp
- monetary measure
- biện pháp điều tiết tiền tệ
- preferential tax measure
- biện pháp ưu đãi thuế
- punitive economic measure
- biện pháp trừng phạt kinh tế
- stopgap measure
- biện pháp tạm thời, lâm thời, quá độ
- structural policy measure
- biện pháp chính sách có tính cơ cấu
- temporary measure
- biện pháp tạm thời
thước đo
- long measure
- thước đo bề dài
- measure of value
- thước đo giá trị
- related concentration measure
- thước đo tập trung tương đối
- relative concentration measure
- thước đo tập trung tương đối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admeasurement , admensuration , allotment , allowance , amount , amplification , amplitude , area , bang , breadth , bulk , capacity , degree , depth , dimension , distance , duration , extent , fix , frequency , height , hit , magnitude , mass , meed , mensuration , nip , part , pitch , proportion , quantity , quantum , quota , range , ratio , ration , reach , share , shot , size , slug , span , strength , sum , volume , weight , benchmark * , canon , criterion , example , gauge , meter , method , model , norm , pattern , scale , system , test , touchstone * , trial , type , yardstick , act , action , agency , bounds , control , course , deed , device , effort , expedient , limit , limitation , makeshift , maneuver , means , moderation , move , procedure , proceeding , project , proposal , proposition , resort , resource , restraint , shift , step , stopgap * , strategem , enactment , resolution , statute , accent , cadence , cadency , division , melody , rhyme , stress , stroke , swing , tempo , throb , time , tune , verse , vibration , benchmark , mark , touchstone , metrology , allocation , dole , lot , portion , split , moderateness , temperance , tactic , assize , bill , legislation , lex , beat , barometer , coefficient , constant , dimensions , fathom , girth , indication , metre , rule , sound , survey , thermometer
verb
- adapt , adjust , align , appraise , assess , average , beat , blend , bound , calibrate , caliper , check , check out , choose , compute , delimit , demarcate , determine , dope out * , estimate , evaluate , even , eye * , figure , fit , gauge , gradate , grade , graduate , level , limit , line , look over , mark , mark out , mete , pace off , peg * , plumb , portion , quantify , rank , rate , read , reckon , regulate , rhyme , rule , scale , shade , size , size up , sound , square , stroke , survey , tailor , take account , time , value , weigh , delimitate
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ