• /´peipəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như giấy; mỏng như giấy
    wrinkled, papery skin
    da nhăn nheo như giấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X