• /'riɳkld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da)
    his old wrinkled face
    khuôn mặt già nua nhăn nheo của ông ta
    Nhăn nheo, nhàu (quần áo..)
    wrinkled socks
    những chiếc tất nhàu
    Gợn sóng lăn tăn

    Hóa học & vật liệu

    bị nhăn

    Xây dựng

    gợn sóng lăn tăn

    Kinh tế

    đậu sọ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X