• /´pærəfin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dầu hoả (như) paraffin oil; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ (như) coal oil, kerosene)
    (hoá học) Parafin, nến, sáp (như) paraffin wax

    Ngoại động từ

    Đắp parafin; chữa bằng parafin

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chất paraphin

    Hóa học & vật liệu

    nhựa parafin

    Y học

    hydrocarbon có nguồn gốc tử dầu thô

    Kỹ thuật chung

    dầu lửa

    Kinh tế

    dầu parafin
    parafin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X