• /´pa:mi¸zæn/

    Thông dụng

    Cách viết khác parmesancheese

    Danh từ

    = a hard, dry, strong-flavoured cheese that is often sold grated.

    Phó mát Pácma; phó mát cứng làm ở Pama ( Itali)

    Tính từ

    Thuộc thành Pama (ở ý)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X