• /pə´tikjulə¸raiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác particularise

    Ngoại động từ

    Đặc biệt hoá, đặc thù hoá
    Liệt kê, đặc tả (chi tiết); tường thuật tỉ mỉ, đi sâu vào chi tiết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    detail , specify

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X