• /pa:´tikjulit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hạt; chất hạt
    particulate radioactive
    hạt phóng xạ

    Tính từ

    Thuộc hạt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất hạt
    hạt phân tán
    hạt tạp
    thuộc hạt

    Điện lạnh

    hạt (chất rắn mịn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X