• /´pætə´nɔstər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài kinh cầu Chúa (nhất là tụng bằng tiếng La-tinh)
    Hạt (ở chuỗi tràng hạt)
    Devil's paternoster
    Câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
    no penny, no paternoster
    hết tiền thì hết người hầu hạ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Thang máy chuyển chậm liên tục

    Xây dựng

    hạt (ở chuỗi tràng hạt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X