-
Thông dụng
Danh từ
- số nhiều .pence chỉ giá trị, .pennies chỉ số đồng tiền
(nghĩa bóng) số tiền
- a pretty penny
- một số tiền kha khá
- in for a penny, in for a pound
- việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
- a penny for your thoughts?
- anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?
- a penny blood
- tiểu thuyết rùng rợn
- a penny saved is penny gained
- tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy
- to look twice at every penny
- chú ý từng xu
- take care of the pence and the pounds will take care of themselves
- nhịn trầu mua trâu
- to turn an honest penny
- làm ăn lương thiện
- turn up like a bad penny
- (thông tục) đến không đúng lúc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ