• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác pathological

    Tính từ

    (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý
    (thuộc) bệnh (tinh thần, thể xác)
    Bệnh hoạn (bệnh vô lý)
    a pathologic fear of spiders
    sợ nhện một cách bệnh hoạn
    a pathologic obsession with death
    bị ám ảnh bởi cái chết một cách bệnh hoạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X