• /əb'seʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh
    Nõi ám ảnh
    He has many obsessions
    Ông ta có nhiều nỗi ám ảnh

    Chuyên ngành

    Y học

    ám ảnh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X