• /¸pætri´mouniəl/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) gia sản, (thuộc) di sản
    (thuộc) tài sản của nhà thờ (đạo Thiên-chúa)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    hereditary , inherited

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X