• /hi´reditəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Di truyền, cha truyền con nối
    a hereditary disease
    một bệnh di truyền

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc di truyền

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    acquired

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X