• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Thụt két, biển thủ, tham ô

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tham ô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    embezzle , steal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X