-
Thông dụng
Nội động từ
( + in, out, away) lẻn, chuồn; đi lén
- to steal out of the room
- lẻn ra khỏi phòng
- to steal into the house
- lẻn vào trong nhà
- steal by
- lẻn đến cạnh, lẻn đến bên
- steal up
- lẻn đến gần
- steal someone's thunder
- phỗng tay trên ai
- steal a march (on somebody)
- lén đến trước (ai); tranh thủ trước (ai)
- steal the sceneshow
- giành được chú ý/hoan nghênh nhiệt liệt
- steal somebody's thunder
- phỗng tay trên ai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abduct , appropriate , blackmail , burglarize , carry off , cheat , cozen , defraud , despoil , divert , embezzle , heist , hold for ransom , hold up , housebreak * , keep , kidnap , lift * , loot , make off with , misappropriate , peculate , pilfer , pillage , pinch * , pirate , plagiarize , plunder , poach , purloin , ransack , remove , rifle , rip off * , run off with , sack * , shoplift , snitch * , spirit away * , stick up * , strip , swindle , swipe , take , take possession of , thieve , walk off with , withdraw , creep , flit , glide , go stealthily , insinuate , lurk , pass quietly , skulk , slide , slink , slip , snake , tiptoe , filch , snatch , mouse , prowl , pussyfoot , abscond , abstract , bargain , bribe , convert , cop , creep furtively , crib , defalcate , extort , extract , grab , hijack , hook , liberate , lift , misapply , nim , pinch , pocket , rapine loot , ratten , rob , rustle , shaft , sneak , snitch , theft
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ