• /´pi:liη/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .peelings

    Vỏ bóc ra, vỏ gọt ra
    potato peelings
    vỏ khoai gọt ra

    Chuyên ngành

    Dệt may

    chóc vỏ
    sự lột da
    sự tước vỏ

    Xây dựng

    sự bóc thành lớp
    sự bong theo lớp
    sự nạo vỏ
    sự tẩy trạt
    sự tróc vảy (của một lớp sơn)

    Điện lạnh

    sự tách lớp (bề mặt)

    Kỹ thuật chung

    bóc vỏ
    lớp vỏ
    sự bốc dỡ
    sự bóc vỏ

    Kinh tế

    vỏ củ
    vỏ tách ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X