• /´pendənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lòng thòng; lủng lẳng
    Chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử
    (ngôn ngữ học) không hoàn chỉnh
    Nhô ra ngoài
    a pendent rock
    tảng đá nhô ra ngoài

    Danh từ

    Xem pendant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X