• /´penitreitiv/

    Thông dụng

    Tính từ
    Thấm thía; có thể thâm nhập được
    Sắc sảo, sâu sắc
    a penetrative analysis
    một sự phân tích sâu sắc
    The thé (tiếng kêu...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X